500 currency-names.CDF sang Dirham Maroc

Đổi tiền CDF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cdf
1,77 mad

FC1,000 CDF = د.م.0,003543 MAD

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dirham Maroc
1 CDF0.00354 MAD
5 CDF0.01772 MAD
10 CDF0.03543 MAD
20 CDF0.07087 MAD
50 CDF0.17717 MAD
100 CDF0.35434 MAD
250 CDF0.88586 MAD
500 CDF1.77171 MAD
1000 CDF3.54342 MAD
2000 CDF7.08684 MAD
5000 CDF17.71710 MAD
10000 CDF35.43420 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Congo
1 MAD282.21400 CDF
5 MAD1,411.07000 CDF
10 MAD2,822.14000 CDF
20 MAD5,644.28000 CDF
50 MAD14,110.70000 CDF
100 MAD28,221.40000 CDF
250 MAD70,553.50000 CDF
500 MAD141,107.00000 CDF
1000 MAD282,214.00000 CDF
2000 MAD564,428.00000 CDF
5000 MAD1,411,070.00000 CDF
10000 MAD2,822,140.00000 CDF