100 currency-names.CDF sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền CDF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cdf
15,99 kzt

FC1,000 CDF = ₸0,1599 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Tenge Kazakhstan
1 CDF0.15987 KZT
5 CDF0.79936 KZT
10 CDF1.59871 KZT
20 CDF3.19742 KZT
50 CDF7.99355 KZT
100 CDF15.98710 KZT
250 CDF39.96775 KZT
500 CDF79.93550 KZT
1000 CDF159.87100 KZT
2000 CDF319.74200 KZT
5000 CDF799.35500 KZT
10000 CDF1,598.71000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Congo
1 KZT6.25503 CDF
5 KZT31.27515 CDF
10 KZT62.55030 CDF
20 KZT125.10060 CDF
50 KZT312.75150 CDF
100 KZT625.50300 CDF
250 KZT1,563.75750 CDF
500 KZT3,127.51500 CDF
1000 KZT6,255.03000 CDF
2000 KZT12,510.06000 CDF
5000 KZT31,275.15000 CDF
10000 KZT62,550.30000 CDF