250 currency-names.CDF sang Shilling Kenya

Đổi tiền CDF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cdf
12 kes

FC1,000 CDF = Ksh0,04665 KES

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Kenya
1 CDF0.04665 KES
5 CDF0.23324 KES
10 CDF0.46647 KES
20 CDF0.93295 KES
50 CDF2.33237 KES
100 CDF4.66474 KES
250 CDF11.66185 KES
500 CDF23.32370 KES
1000 CDF46.64740 KES
2000 CDF93.29480 KES
5000 CDF233.23700 KES
10000 CDF466.47400 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Congo
1 KES21.43740 CDF
5 KES107.18700 CDF
10 KES214.37400 CDF
20 KES428.74800 CDF
50 KES1,071.87000 CDF
100 KES2,143.74000 CDF
250 KES5,359.35000 CDF
500 KES10,718.70000 CDF
1000 KES21,437.40000 CDF
2000 KES42,874.80000 CDF
5000 KES107,187.00000 CDF
10000 KES214,374.00000 CDF