5.000 currency-names.CDF sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền CDF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cdf
150,06 inr

FC1,000 CDF = ₹0,03001 INR

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rupee Ấn Độ
1 CDF0.03001 INR
5 CDF0.15006 INR
10 CDF0.30012 INR
20 CDF0.60023 INR
50 CDF1.50058 INR
100 CDF3.00115 INR
250 CDF7.50288 INR
500 CDF15.00575 INR
1000 CDF30.01150 INR
2000 CDF60.02300 INR
5000 CDF150.05750 INR
10000 CDF300.11500 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Congo
1 INR33.32050 CDF
5 INR166.60250 CDF
10 INR333.20500 CDF
20 INR666.41000 CDF
50 INR1,666.02500 CDF
100 INR3,332.05000 CDF
250 INR8,330.12500 CDF
500 INR16,660.25000 CDF
1000 INR33,320.50000 CDF
2000 INR66,641.00000 CDF
5000 INR166,602.50000 CDF
10000 INR333,205.00000 CDF