500 currency-names.CDF sang Dinar Bahrain

Đổi tiền CDF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cdf
0,067 bhd

FC1,000 CDF = .د.ب0,0001350 BHD

Mid-market exchange rate at 18:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Bahrain
1 CDF0.00013 BHD
5 CDF0.00067 BHD
10 CDF0.00135 BHD
20 CDF0.00270 BHD
50 CDF0.00675 BHD
100 CDF0.01350 BHD
250 CDF0.03374 BHD
500 CDF0.06748 BHD
1000 CDF0.13496 BHD
2000 CDF0.26992 BHD
5000 CDF0.67481 BHD
10000 CDF1.34962 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Congo
1 BHD7,409.52000 CDF
5 BHD37,047.60000 CDF
10 BHD74,095.20000 CDF
20 BHD148,190.40000 CDF
50 BHD370,476.00000 CDF
100 BHD740,952.00000 CDF
250 BHD1,852,380.00000 CDF
500 BHD3,704,760.00000 CDF
1000 BHD7,409,520.00000 CDF
2000 BHD14,819,040.00000 CDF
5000 BHD37,047,600.00000 CDF
10000 BHD74,095,200.00000 CDF