5 Đô-la Canada sang Colon El Salvador

Đổi tiền CAD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
32,07 svc

C$1,000 CAD = ₡6,413 SVC

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Colon El Salvador
1 CAD6.41331 SVC
5 CAD32.06655 SVC
10 CAD64.13310 SVC
20 CAD128.26620 SVC
50 CAD320.66550 SVC
100 CAD641.33100 SVC
250 CAD1,603.32750 SVC
500 CAD3,206.65500 SVC
1000 CAD6,413.31000 SVC
2000 CAD12,826.62000 SVC
5000 CAD32,066.55000 SVC
10000 CAD64,133.10000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Canada
1 SVC0.15593 CAD
5 SVC0.77963 CAD
10 SVC1.55926 CAD
20 SVC3.11852 CAD
50 SVC7.79630 CAD
100 SVC15.59260 CAD
250 SVC38.98150 CAD
500 SVC77.96300 CAD
1000 SVC155.92600 CAD
2000 SVC311.85200 CAD
5000 SVC779.63000 CAD
10000 SVC1,559.26000 CAD