1 nghìn Đô-la Canada sang Kuwait

Đổi tiền CAD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
223,871 kwd

C$1,000 CAD = ك0,2239 KWD

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Kuwait
1 CAD0.22387 KWD
5 CAD1.11935 KWD
10 CAD2.23871 KWD
20 CAD4.47742 KWD
50 CAD11.19355 KWD
100 CAD22.38710 KWD
250 CAD55.96775 KWD
500 CAD111.93550 KWD
1000 CAD223.87100 KWD
2000 CAD447.74200 KWD
5000 CAD1,119.35500 KWD
10000 CAD2,238.71000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Canada
1 KWD4.46685 CAD
5 KWD22.33425 CAD
10 KWD44.66850 CAD
20 KWD89.33700 CAD
50 KWD223.34250 CAD
100 KWD446.68500 CAD
250 KWD1,116.71250 CAD
500 KWD2,233.42500 CAD
1000 KWD4,466.85000 CAD
2000 KWD8,933.70000 CAD
5000 KWD22,334.25000 CAD
10000 KWD44,668.50000 CAD