100 Đô-la Canada sang Shilling Kenya

Đổi tiền CAD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
9.944 kes

C$1,000 CAD = Ksh99,44 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Kenya
1 CAD99.43670 KES
5 CAD497.18350 KES
10 CAD994.36700 KES
20 CAD1,988.73400 KES
50 CAD4,971.83500 KES
100 CAD9,943.67000 KES
250 CAD24,859.17500 KES
500 CAD49,718.35000 KES
1000 CAD99,436.70000 KES
2000 CAD198,873.40000 KES
5000 CAD497,183.50000 KES
10000 CAD994,367.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Canada
1 KES0.01006 CAD
5 KES0.05028 CAD
10 KES0.10057 CAD
20 KES0.20113 CAD
50 KES0.50283 CAD
100 KES1.00566 CAD
250 KES2.51415 CAD
500 KES5.02830 CAD
1000 KES10.05660 CAD
2000 KES20.11320 CAD
5000 KES50.28300 CAD
10000 KES100.56600 CAD