50 Đô-la Belize sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BZD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bzd
93,76 sar

BZ$1,000 BZD = SR1,875 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BZD1.87520 SAR
5 BZD9.37600 SAR
10 BZD18.75200 SAR
20 BZD37.50400 SAR
50 BZD93.76000 SAR
100 BZD187.52000 SAR
250 BZD468.80000 SAR
500 BZD937.60000 SAR
1000 BZD1,875.20000 SAR
2000 BZD3,750.40000 SAR
5000 BZD9,376.00000 SAR
10000 BZD18,752.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Belize
1 SAR0.53328 BZD
5 SAR2.66638 BZD
10 SAR5.33276 BZD
20 SAR10.66552 BZD
50 SAR26.66380 BZD
100 SAR53.32760 BZD
250 SAR133.31900 BZD
500 SAR266.63800 BZD
1000 SAR533.27600 BZD
2000 SAR1,066.55200 BZD
5000 SAR2,666.38000 BZD
10000 SAR5,332.76000 BZD