1 Đô-la Belize sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BZD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bzd
0,83 nzd

BZ$1,000 BZD = $0,8310 NZD

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Đô-la New Zealand
1 BZD0.83105 NZD
5 BZD4.15524 NZD
10 BZD8.31048 NZD
20 BZD16.62096 NZD
50 BZD41.55240 NZD
100 BZD83.10480 NZD
250 BZD207.76200 NZD
500 BZD415.52400 NZD
1000 BZD831.04800 NZD
2000 BZD1,662.09600 NZD
5000 BZD4,155.24000 NZD
10000 BZD8,310.48000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Belize
1 NZD1.20330 BZD
5 NZD6.01650 BZD
10 NZD12.03300 BZD
20 NZD24.06600 BZD
50 NZD60.16500 BZD
100 NZD120.33000 BZD
250 NZD300.82500 BZD
500 NZD601.65000 BZD
1000 NZD1,203.30000 BZD
2000 NZD2,406.60000 BZD
5000 NZD6,016.50000 BZD
10000 NZD12,033.00000 BZD