Đổi tiền BZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Belize sang Yên Nhật

1 bzd
78 jpy

BZ$1,000 BZD = ¥78,39 JPY

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Yên Nhật
1 BZD78.39250 JPY
5 BZD391.96250 JPY
10 BZD783.92500 JPY
20 BZD1,567.85000 JPY
50 BZD3,919.62500 JPY
100 BZD7,839.25000 JPY
250 BZD19,598.12500 JPY
500 BZD39,196.25000 JPY
1000 BZD78,392.50000 JPY
2000 BZD156,785.00000 JPY
5000 BZD391,962.50000 JPY
10000 BZD783,925.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Belize
100 JPY1.27563 BZD
1000 JPY12.75630 BZD
1500 JPY19.13445 BZD
2000 JPY25.51260 BZD
3000 JPY38.26890 BZD
5000 JPY63.78150 BZD
5400 JPY68.88402 BZD
10000 JPY127.56300 BZD
15000 JPY191.34450 BZD
20000 JPY255.12600 BZD
25000 JPY318.90750 BZD
30000 JPY382.68900 BZD