10 Đô-la Belize sang Forint Hungary

Đổi tiền BZD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bzd
1.800 huf

BZ$1,000 BZD = Ft180,0 HUF

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Forint Hungary
1 BZD179.97500 HUF
5 BZD899.87500 HUF
10 BZD1,799.75000 HUF
20 BZD3,599.50000 HUF
50 BZD8,998.75000 HUF
100 BZD17,997.50000 HUF
250 BZD44,993.75000 HUF
500 BZD89,987.50000 HUF
1000 BZD179,975.00000 HUF
2000 BZD359,950.00000 HUF
5000 BZD899,875.00000 HUF
10000 BZD1,799,750.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Belize
2000 HUF11.11268 BZD
5000 HUF27.78170 BZD
10000 HUF55.56340 BZD
15000 HUF83.34510 BZD
20000 HUF111.12680 BZD
30000 HUF166.69020 BZD
40000 HUF222.25360 BZD
50000 HUF277.81700 BZD
60000 HUF333.38040 BZD
100000 HUF555.63400 BZD
150000 HUF833.45100 BZD
200000 HUF1,111.26800 BZD