100 Rúp Belarus sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền BYN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
778.249 vnd

Br1,000 BYN = ₫7.782 VND

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đồng Việt Nam
1 BYN7,782.49000 VND
5 BYN38,912.45000 VND
10 BYN77,824.90000 VND
20 BYN155,649.80000 VND
50 BYN389,124.50000 VND
100 BYN778,249.00000 VND
250 BYN1,945,622.50000 VND
500 BYN3,891,245.00000 VND
1000 BYN7,782,490.00000 VND
2000 BYN15,564,980.00000 VND
5000 BYN38,912,450.00000 VND
10000 BYN77,824,900.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Belarus
1000 VND0.12849 BYN
2000 VND0.25699 BYN
5000 VND0.64247 BYN
10000 VND1.28494 BYN
20000 VND2.56988 BYN
50000 VND6.42470 BYN
100000 VND12.84940 BYN
200000 VND25.69880 BYN
500000 VND64.24700 BYN
1000000 VND128.49400 BYN
2000000 VND256.98800 BYN
5000000 VND642.47000 BYN