10 Rúp Belarus sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BYN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 byn
119,87 uah

Br1,000 BYN = ₴11,99 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Hryvnia Ukraina
1 BYN11.98650 UAH
5 BYN59.93250 UAH
10 BYN119.86500 UAH
20 BYN239.73000 UAH
50 BYN599.32500 UAH
100 BYN1,198.65000 UAH
250 BYN2,996.62500 UAH
500 BYN5,993.25000 UAH
1000 BYN11,986.50000 UAH
2000 BYN23,973.00000 UAH
5000 BYN59,932.50000 UAH
10000 BYN119,865.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rúp Belarus
1 UAH0.08343 BYN
5 UAH0.41714 BYN
10 UAH0.83427 BYN
20 UAH1.66854 BYN
50 UAH4.17135 BYN
100 UAH8.34270 BYN
250 UAH20.85675 BYN
500 UAH41.71350 BYN
1000 UAH83.42700 BYN
2000 UAH166.85400 BYN
5000 UAH417.13500 BYN
10000 UAH834.27000 BYN