100 Rúp Belarus sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BYN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
122,38 pln

Br1,000 BYN = zł1,224 PLN

Mid-market exchange rate at 21:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Zloty Ba Lan
1 BYN1.22380 PLN
5 BYN6.11900 PLN
10 BYN12.23800 PLN
20 BYN24.47600 PLN
50 BYN61.19000 PLN
100 BYN122.38000 PLN
250 BYN305.95000 PLN
500 BYN611.90000 PLN
1000 BYN1,223.80000 PLN
2000 BYN2,447.60000 PLN
5000 BYN6,119.00000 PLN
10000 BYN12,238.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rúp Belarus
1 PLN0.81713 BYN
5 PLN4.08564 BYN
10 PLN8.17128 BYN
20 PLN16.34256 BYN
50 PLN40.85640 BYN
100 PLN81.71280 BYN
250 PLN204.28200 BYN
500 PLN408.56400 BYN
1000 PLN817.12800 BYN
2000 PLN1,634.25600 BYN
5000 PLN4,085.64000 BYN
10000 PLN8,171.28000 BYN