Đổi tiền BYN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rúp Belarus sang Rupee Sri Lanka

50 byn
4.608,72 lkr

Br1,000 BYN = Sr92,17 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Sri Lanka
1 BYN92.17440 LKR
5 BYN460.87200 LKR
10 BYN921.74400 LKR
20 BYN1,843.48800 LKR
50 BYN4,608.72000 LKR
100 BYN9,217.44000 LKR
250 BYN23,043.60000 LKR
500 BYN46,087.20000 LKR
1000 BYN92,174.40000 LKR
2000 BYN184,348.80000 LKR
5000 BYN460,872.00000 LKR
10000 BYN921,744.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rúp Belarus
1 LKR0.01085 BYN
5 LKR0.05424 BYN
10 LKR0.10849 BYN
20 LKR0.21698 BYN
50 LKR0.54245 BYN
100 LKR1.08490 BYN
250 LKR2.71225 BYN
500 LKR5.42450 BYN
1000 LKR10.84900 BYN
2000 LKR21.69800 BYN
5000 LKR54.24500 BYN
10000 LKR108.49000 BYN