5.000 Rúp Belarus sang Bảng Liban

Đổi tiền BYN sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 byn
138.082.500 lbp

Br1,000 BYN = ل.ل.27.620 LBP

Mid-market exchange rate at 21:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Liban
1 BYN27,616.50000 LBP
5 BYN138,082.50000 LBP
10 BYN276,165.00000 LBP
20 BYN552,330.00000 LBP
50 BYN1,380,825.00000 LBP
100 BYN2,761,650.00000 LBP
250 BYN6,904,125.00000 LBP
500 BYN13,808,250.00000 LBP
1000 BYN27,616,500.00000 LBP
2000 BYN55,233,000.00000 LBP
5000 BYN138,082,500.00000 LBP
10000 BYN276,165,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rúp Belarus
1 LBP0.00004 BYN
5 LBP0.00018 BYN
10 LBP0.00036 BYN
20 LBP0.00072 BYN
50 LBP0.00181 BYN
100 LBP0.00362 BYN
250 LBP0.00905 BYN
500 LBP0.01811 BYN
1000 LBP0.03621 BYN
2000 LBP0.07242 BYN
5000 LBP0.18105 BYN
10000 LBP0.36210 BYN