1 nghìn Rúp Belarus sang Kuwait

Đổi tiền BYN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
93,883 kwd

Br1,000 BYN = ك0,09388 KWD

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dinar Kuwait
1 BYN0.09388 KWD
5 BYN0.46941 KWD
10 BYN0.93882 KWD
20 BYN1.87765 KWD
50 BYN4.69413 KWD
100 BYN9.38825 KWD
250 BYN23.47063 KWD
500 BYN46.94125 KWD
1000 BYN93.88250 KWD
2000 BYN187.76500 KWD
5000 BYN469.41250 KWD
10000 BYN938.82500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rúp Belarus
1 KWD10.65160 BYN
5 KWD53.25800 BYN
10 KWD106.51600 BYN
20 KWD213.03200 BYN
50 KWD532.58000 BYN
100 KWD1,065.16000 BYN
250 KWD2,662.90000 BYN
500 KWD5,325.80000 BYN
1000 KWD10,651.60000 BYN
2000 KWD21,303.20000 BYN
5000 KWD53,258.00000 BYN
10000 KWD106,516.00000 BYN