1 Rúp Belarus sang Bảng Anh

Đổi tiền BYN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
0,24 gbp

Br1,000 BYN = £0,2448 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Anh
1 BYN0.24478 GBP
5 BYN1.22388 GBP
10 BYN2.44776 GBP
20 BYN4.89552 GBP
50 BYN12.23880 GBP
100 BYN24.47760 GBP
250 BYN61.19400 GBP
500 BYN122.38800 GBP
1000 BYN244.77600 GBP
2000 BYN489.55200 GBP
5000 BYN1,223.88000 GBP
10000 BYN2,447.76000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Belarus
1 GBP4.08537 BYN
5 GBP20.42685 BYN
10 GBP40.85370 BYN
20 GBP81.70740 BYN
50 GBP204.26850 BYN
100 GBP408.53700 BYN
250 GBP1,021.34250 BYN
500 GBP2,042.68500 BYN
1000 GBP4,085.37000 BYN
2000 GBP8,170.74000 BYN
5000 GBP20,426.85000 BYN
10000 GBP40,853.70000 BYN