50 Pula Botswana sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BWP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bwp
305,53 inr

P1,000 BWP = ₹6,111 INR

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Ấn Độ
1 BWP6.11055 INR
5 BWP30.55275 INR
10 BWP61.10550 INR
20 BWP122.21100 INR
50 BWP305.52750 INR
100 BWP611.05500 INR
250 BWP1,527.63750 INR
500 BWP3,055.27500 INR
1000 BWP6,110.55000 INR
2000 BWP12,221.10000 INR
5000 BWP30,552.75000 INR
10000 BWP61,105.50000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Pula Botswana
1 INR0.16365 BWP
5 INR0.81826 BWP
10 INR1.63652 BWP
20 INR3.27304 BWP
50 INR8.18260 BWP
100 INR16.36520 BWP
250 INR40.91300 BWP
500 INR81.82600 BWP
1000 INR163.65200 BWP
2000 INR327.30400 BWP
5000 INR818.26000 BWP
10000 INR1,636.52000 BWP