5.000 Real Brazil sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BRL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
1.631,68 nzd

R$1,000 BRL = $0,3263 NZD

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la New Zealand
1 BRL0.32634 NZD
5 BRL1.63168 NZD
10 BRL3.26336 NZD
20 BRL6.52672 NZD
50 BRL16.31680 NZD
100 BRL32.63360 NZD
250 BRL81.58400 NZD
500 BRL163.16800 NZD
1000 BRL326.33600 NZD
2000 BRL652.67200 NZD
5000 BRL1,631.68000 NZD
10000 BRL3,263.36000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Real Brazil
1 NZD3.06433 BRL
5 NZD15.32165 BRL
10 NZD30.64330 BRL
20 NZD61.28660 BRL
50 NZD153.21650 BRL
100 NZD306.43300 BRL
250 NZD766.08250 BRL
500 NZD1,532.16500 BRL
1000 NZD3,064.33000 BRL
2000 NZD6,128.66000 BRL
5000 NZD15,321.65000 BRL
10000 NZD30,643.30000 BRL