2.000 Real Brazil sang Ariary Madagascar

Đổi tiền BRL sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 brl
1.736.432 mga

R$1,000 BRL = Ar868,2 MGA

Mid-market exchange rate at 01:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Ariary Madagascar
1 BRL868.21600 MGA
5 BRL4,341.08000 MGA
10 BRL8,682.16000 MGA
20 BRL17,364.32000 MGA
50 BRL43,410.80000 MGA
100 BRL86,821.60000 MGA
250 BRL217,054.00000 MGA
500 BRL434,108.00000 MGA
1000 BRL868,216.00000 MGA
2000 BRL1,736,432.00000 MGA
5000 BRL4,341,080.00000 MGA
10000 BRL8,682,160.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Real Brazil
1 MGA0.00115 BRL
5 MGA0.00576 BRL
10 MGA0.01152 BRL
20 MGA0.02304 BRL
50 MGA0.05759 BRL
100 MGA0.11518 BRL
250 MGA0.28795 BRL
500 MGA0.57589 BRL
1000 MGA1.15179 BRL
2000 MGA2.30358 BRL
5000 MGA5.75895 BRL
10000 MGA11.51790 BRL