500 Real Brazil sang Leu Moldova

Đổi tiền BRL sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 brl
1.670,13 mdl

R$1,000 BRL = L3,340 MDL

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Leu Moldova
1 BRL3.34026 MDL
5 BRL16.70130 MDL
10 BRL33.40260 MDL
20 BRL66.80520 MDL
50 BRL167.01300 MDL
100 BRL334.02600 MDL
250 BRL835.06500 MDL
500 BRL1,670.13000 MDL
1000 BRL3,340.26000 MDL
2000 BRL6,680.52000 MDL
5000 BRL16,701.30000 MDL
10000 BRL33,402.60000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Real Brazil
1 MDL0.29938 BRL
5 MDL1.49689 BRL
10 MDL2.99378 BRL
20 MDL5.98756 BRL
50 MDL14.96890 BRL
100 MDL29.93780 BRL
250 MDL74.84450 BRL
500 MDL149.68900 BRL
1000 MDL299.37800 BRL
2000 MDL598.75600 BRL
5000 MDL1,496.89000 BRL
10000 MDL2,993.78000 BRL