1 nghìn Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
182,19 eur

R$1,000 BRL = €0,1822 EUR

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.18219 EUR
5 BRL0.91094 EUR
10 BRL1.82189 EUR
20 BRL3.64378 EUR
50 BRL9.10945 EUR
100 BRL18.21890 EUR
250 BRL45.54725 EUR
500 BRL91.09450 EUR
1000 BRL182.18900 EUR
2000 BRL364.37800 EUR
5000 BRL910.94500 EUR
10000 BRL1,821.89000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.48880 BRL
5 EUR27.44400 BRL
10 EUR54.88800 BRL
20 EUR109.77600 BRL
50 EUR274.44000 BRL
100 EUR548.88000 BRL
250 EUR1,372.20000 BRL
500 EUR2,744.40000 BRL
1000 EUR5,488.80000 BRL
2000 EUR10,977.60000 BRL
5000 EUR27,444.00000 BRL
10000 EUR54,888.00000 BRL