50 Real Brazil sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BRL sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
560,66 etb

R$1,000 BRL = Br11,21 ETB

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Birr Ethiopia
1 BRL11.21310 ETB
5 BRL56.06550 ETB
10 BRL112.13100 ETB
20 BRL224.26200 ETB
50 BRL560.65500 ETB
100 BRL1,121.31000 ETB
250 BRL2,803.27500 ETB
500 BRL5,606.55000 ETB
1000 BRL11,213.10000 ETB
2000 BRL22,426.20000 ETB
5000 BRL56,065.50000 ETB
10000 BRL112,131.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Real Brazil
1 ETB0.08918 BRL
5 ETB0.44591 BRL
10 ETB0.89181 BRL
20 ETB1.78363 BRL
50 ETB4.45907 BRL
100 ETB8.91813 BRL
250 ETB22.29533 BRL
500 ETB44.59065 BRL
1000 ETB89.18130 BRL
2000 ETB178.36260 BRL
5000 ETB445.90650 BRL
10000 ETB891.81300 BRL