10 Real Brazil sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền BRL sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
13,33 bob

R$1,000 BRL = Bs1,333 BOB

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Boliviano Bolivia
1 BRL1.33305 BOB
5 BRL6.66525 BOB
10 BRL13.33050 BOB
20 BRL26.66100 BOB
50 BRL66.65250 BOB
100 BRL133.30500 BOB
250 BRL333.26250 BOB
500 BRL666.52500 BOB
1000 BRL1,333.05000 BOB
2000 BRL2,666.10000 BOB
5000 BRL6,665.25000 BOB
10000 BRL13,330.50000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Real Brazil
1 BOB0.75016 BRL
5 BOB3.75078 BRL
10 BOB7.50157 BRL
20 BOB15.00314 BRL
50 BOB37.50785 BRL
100 BOB75.01570 BRL
250 BOB187.53925 BRL
500 BOB375.07850 BRL
1000 BOB750.15700 BRL
2000 BOB1,500.31400 BRL
5000 BOB3,750.78500 BRL
10000 BOB7,501.57000 BRL