1 nghìn Real Brazil sang Đô-la Brunei

Đổi tiền BRL sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
261,91 bnd

R$1,000 BRL = B$0,2619 BND

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Brunei
1 BRL0.26191 BND
5 BRL1.30955 BND
10 BRL2.61909 BND
20 BRL5.23818 BND
50 BRL13.09545 BND
100 BRL26.19090 BND
250 BRL65.47725 BND
500 BRL130.95450 BND
1000 BRL261.90900 BND
2000 BRL523.81800 BND
5000 BRL1,309.54500 BND
10000 BRL2,619.09000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Real Brazil
1 BND3.81812 BRL
5 BND19.09060 BRL
10 BND38.18120 BRL
20 BND76.36240 BRL
50 BND190.90600 BRL
100 BND381.81200 BRL
250 BND954.53000 BRL
500 BND1,909.06000 BRL
1000 BND3,818.12000 BRL
2000 BND7,636.24000 BRL
5000 BND19,090.60000 BRL
10000 BND38,181.20000 BRL