100 Boliviano Bolivia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BOB sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bob
58,23 pln

Bs1,000 BOB = zł0,5823 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Zloty Ba Lan
1 BOB0.58226 PLN
5 BOB2.91129 PLN
10 BOB5.82257 PLN
20 BOB11.64514 PLN
50 BOB29.11285 PLN
100 BOB58.22570 PLN
250 BOB145.56425 PLN
500 BOB291.12850 PLN
1000 BOB582.25700 PLN
2000 BOB1,164.51400 PLN
5000 BOB2,911.28500 PLN
10000 BOB5,822.57000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Boliviano Bolivia
1 PLN1.71746 BOB
5 PLN8.58730 BOB
10 PLN17.17460 BOB
20 PLN34.34920 BOB
50 PLN85.87300 BOB
100 PLN171.74600 BOB
250 PLN429.36500 BOB
500 PLN858.73000 BOB
1000 PLN1,717.46000 BOB
2000 PLN3,434.92000 BOB
5000 PLN8,587.30000 BOB
10000 PLN17,174.60000 BOB