5 Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

Đổi tiền BOB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bob
0,58 gbp

Bs1,000 BOB = £0,1157 GBP

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11570 GBP
5 BOB0.57849 GBP
10 BOB1.15698 GBP
20 BOB2.31396 GBP
50 BOB5.78490 GBP
100 BOB11.56980 GBP
250 BOB28.92450 GBP
500 BOB57.84900 GBP
1000 BOB115.69800 GBP
2000 BOB231.39600 GBP
5000 BOB578.49000 GBP
10000 BOB1,156.98000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.64318 BOB
5 GBP43.21590 BOB
10 GBP86.43180 BOB
20 GBP172.86360 BOB
50 GBP432.15900 BOB
100 GBP864.31800 BOB
250 GBP2,160.79500 BOB
500 GBP4,321.59000 BOB
1000 GBP8,643.18000 BOB
2000 GBP17,286.36000 BOB
5000 GBP43,215.90000 BOB
10000 GBP86,431.80000 BOB