10 Boliviano Bolivia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BOB sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Boliviano Bolivia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BOB | 0.53035 AED |
5 BOB | 2.65175 AED |
10 BOB | 5.30349 AED |
20 BOB | 10.60698 AED |
50 BOB | 26.51745 AED |
100 BOB | 53.03490 AED |
250 BOB | 132.58725 AED |
500 BOB | 265.17450 AED |
1000 BOB | 530.34900 AED |
2000 BOB | 1,060.69800 AED |
5000 BOB | 2,651.74500 AED |
10000 BOB | 5,303.49000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Boliviano Bolivia | |
---|---|
1 AED | 1.88555 BOB |
5 AED | 9.42775 BOB |
10 AED | 18.85550 BOB |
20 AED | 37.71100 BOB |
50 AED | 94.27750 BOB |
100 AED | 188.55500 BOB |
250 AED | 471.38750 BOB |
500 AED | 942.77500 BOB |
1000 AED | 1,885.55000 BOB |
2000 AED | 3,771.10000 BOB |
5000 AED | 9,427.75000 BOB |
10000 AED | 18,855.50000 BOB |