10 Đô-la Brunei sang Lari Gruzia

Đổi tiền BND sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bnd
19,66 gel

B$1,000 BND = ₾1,966 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lari Gruzia
1 BND1.96588 GEL
5 BND9.82940 GEL
10 BND19.65880 GEL
20 BND39.31760 GEL
50 BND98.29400 GEL
100 BND196.58800 GEL
250 BND491.47000 GEL
500 BND982.94000 GEL
1000 BND1,965.88000 GEL
2000 BND3,931.76000 GEL
5000 BND9,829.40000 GEL
10000 BND19,658.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Brunei
1 GEL0.50868 BND
5 GEL2.54340 BND
10 GEL5.08679 BND
20 GEL10.17358 BND
50 GEL25.43395 BND
100 GEL50.86790 BND
250 GEL127.16975 BND
500 GEL254.33950 BND
1000 GEL508.67900 BND
2000 GEL1,017.35800 BND
5000 GEL2,543.39500 BND
10000 GEL5,086.79000 BND