20 Đô-la Bermuda sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bmd
156,35 hkd

$1,000 BMD = $7,817 HKD

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Hồng Kông
1 BMD7.81740 HKD
5 BMD39.08700 HKD
10 BMD78.17400 HKD
20 BMD156.34800 HKD
50 BMD390.87000 HKD
100 BMD781.74000 HKD
250 BMD1,954.35000 HKD
500 BMD3,908.70000 HKD
1000 BMD7,817.40000 HKD
2000 BMD15,634.80000 HKD
5000 BMD39,087.00000 HKD
10000 BMD78,174.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bermuda
100 HKD12.79200 BMD
200 HKD25.58400 BMD
300 HKD38.37600 BMD
500 HKD63.96000 BMD
1000 HKD127.92000 BMD
2000 HKD255.84000 BMD
2500 HKD319.80000 BMD
3000 HKD383.76000 BMD
4000 HKD511.68000 BMD
5000 HKD639.60000 BMD
10000 HKD1,279.20000 BMD
20000 HKD2,558.40000 BMD