10 nghìn currency-names.BIF sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BIF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
3,19 chf

FBu1,000 BIF = SFr.0,0003191 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc Thụy Sĩ
1 BIF0.00032 CHF
5 BIF0.00160 CHF
10 BIF0.00319 CHF
20 BIF0.00638 CHF
50 BIF0.01596 CHF
100 BIF0.03191 CHF
250 BIF0.07978 CHF
500 BIF0.15957 CHF
1000 BIF0.31914 CHF
2000 BIF0.63827 CHF
5000 BIF1.59569 CHF
10000 BIF3.19137 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Burundi
1 CHF3,133.45000 BIF
5 CHF15,667.25000 BIF
10 CHF31,334.50000 BIF
20 CHF62,669.00000 BIF
50 CHF156,672.50000 BIF
100 CHF313,345.00000 BIF
250 CHF783,362.50000 BIF
500 CHF1,566,725.00000 BIF
1000 CHF3,133,450.00000 BIF
2000 CHF6,266,900.00000 BIF
5000 CHF15,667,250.00000 BIF
10000 CHF31,334,500.00000 BIF