Dinar Bahrain sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền BHD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
8.949.080 mnt

.د.ب1,000 BHD = ₮8.949 MNT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Tugrik Mông Cổ
1 BHD8,949.08000 MNT
5 BHD44,745.40000 MNT
10 BHD89,490.80000 MNT
20 BHD178,981.60000 MNT
50 BHD447,454.00000 MNT
100 BHD894,908.00000 MNT
250 BHD2,237,270.00000 MNT
500 BHD4,474,540.00000 MNT
1000 BHD8,949,080.00000 MNT
2000 BHD17,898,160.00000 MNT
5000 BHD44,745,400.00000 MNT
10000 BHD89,490,800.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Bahrain
1 MNT0.00011 BHD
5 MNT0.00056 BHD
10 MNT0.00112 BHD
20 MNT0.00223 BHD
50 MNT0.00559 BHD
100 MNT0.01117 BHD
250 MNT0.02794 BHD
500 MNT0.05587 BHD
1000 MNT0.11174 BHD
2000 MNT0.22349 BHD
5000 MNT0.55872 BHD
10000 MNT1.11743 BHD