1 nghìn Dinar Bahrain sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BHD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dinar Bahrain
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BHD | 9.74102 AED |
5 BHD | 48.70510 AED |
10 BHD | 97.41020 AED |
20 BHD | 194.82040 AED |
50 BHD | 487.05100 AED |
100 BHD | 974.10200 AED |
250 BHD | 2,435.25500 AED |
500 BHD | 4,870.51000 AED |
1000 BHD | 9,741.02000 AED |
2000 BHD | 19,482.04000 AED |
5000 BHD | 48,705.10000 AED |
10000 BHD | 97,410.20000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Bahrain | |
---|---|
1 AED | 0.10266 BHD |
5 AED | 0.51330 BHD |
10 AED | 1.02659 BHD |
20 AED | 2.05318 BHD |
50 AED | 5.13295 BHD |
100 AED | 10.26590 BHD |
250 AED | 25.66475 BHD |
500 AED | 51.32950 BHD |
1000 AED | 102.65900 BHD |
2000 AED | 205.31800 BHD |
5000 AED | 513.29500 BHD |
10000 AED | 1,026.59000 BHD |