500 Lev Bungari sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền BGN sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lev Bungari
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 BGN | 1.00030 BAM |
5 BGN | 5.00150 BAM |
10 BGN | 10.00300 BAM |
20 BGN | 20.00600 BAM |
50 BGN | 50.01500 BAM |
100 BGN | 100.03000 BAM |
250 BGN | 250.07500 BAM |
500 BGN | 500.15000 BAM |
1000 BGN | 1,000.30000 BAM |
2000 BGN | 2,000.60000 BAM |
5000 BGN | 5,001.50000 BAM |
10000 BGN | 10,003.00000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lev Bungari | |
---|---|
1 BAM | 0.99970 BGN |
5 BAM | 4.99850 BGN |
10 BAM | 9.99700 BGN |
20 BAM | 19.99400 BGN |
50 BAM | 49.98500 BGN |
100 BAM | 99.97000 BGN |
250 BAM | 249.92500 BGN |
500 BAM | 499.85000 BGN |
1000 BAM | 999.70000 BGN |
2000 BAM | 1,999.40000 BGN |
5000 BAM | 4,998.50000 BGN |
10000 BAM | 9,997.00000 BGN |