100 Lev Bungari sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền BGN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
200,21 aed

лв1,000 BGN = د.إ2,002 AED

Mid-market exchange rate at 02:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BGN2.00207 AED
5 BGN10.01035 AED
10 BGN20.02070 AED
20 BGN40.04140 AED
50 BGN100.10350 AED
100 BGN200.20700 AED
250 BGN500.51750 AED
500 BGN1,001.03500 AED
1000 BGN2,002.07000 AED
2000 BGN4,004.14000 AED
5000 BGN10,010.35000 AED
10000 BGN20,020.70000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lev Bungari
1 AED0.49948 BGN
5 AED2.49742 BGN
10 AED4.99483 BGN
20 AED9.98966 BGN
50 AED24.97415 BGN
100 AED49.94830 BGN
250 AED124.87075 BGN
500 AED249.74150 BGN
1000 AED499.48300 BGN
2000 AED998.96600 BGN
5000 AED2,497.41500 BGN
10000 AED4,994.83000 BGN