10 nghìn Taka Bangladesh sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BDT sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
340,87 pln

Tk1,000 BDT = zł0,03409 PLN

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Zloty Ba Lan
1 BDT0.03409 PLN
5 BDT0.17043 PLN
10 BDT0.34087 PLN
20 BDT0.68174 PLN
50 BDT1.70434 PLN
100 BDT3.40868 PLN
250 BDT8.52170 PLN
500 BDT17.04340 PLN
1000 BDT34.08680 PLN
2000 BDT68.17360 PLN
5000 BDT170.43400 PLN
10000 BDT340.86800 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Taka Bangladesh
1 PLN29.33680 BDT
5 PLN146.68400 BDT
10 PLN293.36800 BDT
20 PLN586.73600 BDT
50 PLN1,466.84000 BDT
100 PLN2,933.68000 BDT
250 PLN7,334.20000 BDT
500 PLN14,668.40000 BDT
1000 PLN29,336.80000 BDT
2000 PLN58,673.60000 BDT
5000 PLN146,684.00000 BDT
10000 PLN293,368.00000 BDT