Taka Bangladesh sang Ariary Madagascar

Đổi tiền BDT sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
40.659 mga

Tk1,000 BDT = Ar40,66 MGA

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Ariary Madagascar
1 BDT40.65910 MGA
5 BDT203.29550 MGA
10 BDT406.59100 MGA
20 BDT813.18200 MGA
50 BDT2,032.95500 MGA
100 BDT4,065.91000 MGA
250 BDT10,164.77500 MGA
500 BDT20,329.55000 MGA
1000 BDT40,659.10000 MGA
2000 BDT81,318.20000 MGA
5000 BDT203,295.50000 MGA
10000 BDT406,591.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Taka Bangladesh
1 MGA0.02459 BDT
5 MGA0.12297 BDT
10 MGA0.24595 BDT
20 MGA0.49189 BDT
50 MGA1.22974 BDT
100 MGA2.45947 BDT
250 MGA6.14868 BDT
500 MGA12.29735 BDT
1000 MGA24.59470 BDT
2000 MGA49.18940 BDT
5000 MGA122.97350 BDT
10000 MGA245.94700 BDT