10 Taka Bangladesh sang Koruna Czech
Đổi tiền BDT sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Taka Bangladesh
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Taka Bangladesh | |
---|---|
1 CZK | 5.04234 BDT |
5 CZK | 25.21170 BDT |
10 CZK | 50.42340 BDT |
20 CZK | 100.84680 BDT |
50 CZK | 252.11700 BDT |
100 CZK | 504.23400 BDT |
250 CZK | 1,260.58500 BDT |
500 CZK | 2,521.17000 BDT |
1000 CZK | 5,042.34000 BDT |
2000 CZK | 10,084.68000 BDT |
5000 CZK | 25,211.70000 BDT |
10000 CZK | 50,423.40000 BDT |