1 Taka Bangladesh sang currency-names.BIF

Đổi tiền BDT sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
26 bif

Tk1,000 BDT = FBu26,11 BIF

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Burundi
1 BDT26.11110 BIF
5 BDT130.55550 BIF
10 BDT261.11100 BIF
20 BDT522.22200 BIF
50 BDT1,305.55500 BIF
100 BDT2,611.11000 BIF
250 BDT6,527.77500 BIF
500 BDT13,055.55000 BIF
1000 BDT26,111.10000 BIF
2000 BDT52,222.20000 BIF
5000 BDT130,555.50000 BIF
10000 BDT261,111.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Taka Bangladesh
1 BIF0.03830 BDT
5 BIF0.19149 BDT
10 BIF0.38298 BDT
20 BIF0.76596 BDT
50 BIF1.91490 BDT
100 BIF3.82979 BDT
250 BIF9.57448 BDT
500 BIF19.14895 BDT
1000 BIF38.29790 BDT
2000 BIF76.59580 BDT
5000 BIF191.48950 BDT
10000 BIF382.97900 BDT