20 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BAM sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bam
437,25 uah

KM1,000 BAM = ₴21,86 UAH

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Hryvnia Ukraina
1 BAM21.86230 UAH
5 BAM109.31150 UAH
10 BAM218.62300 UAH
20 BAM437.24600 UAH
50 BAM1,093.11500 UAH
100 BAM2,186.23000 UAH
250 BAM5,465.57500 UAH
500 BAM10,931.15000 UAH
1000 BAM21,862.30000 UAH
2000 BAM43,724.60000 UAH
5000 BAM109,311.50000 UAH
10000 BAM218,623.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 UAH0.04574 BAM
5 UAH0.22870 BAM
10 UAH0.45741 BAM
20 UAH0.91482 BAM
50 UAH2.28705 BAM
100 UAH4.57409 BAM
250 UAH11.43523 BAM
500 UAH22.87045 BAM
1000 UAH45.74090 BAM
2000 UAH91.48180 BAM
5000 UAH228.70450 BAM
10000 UAH457.40900 BAM