100 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Anh

Đổi tiền BAM sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bam
43,87 gbp

KM1,000 BAM = £0,4387 GBP

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Anh
1 BAM0.43868 GBP
5 BAM2.19342 GBP
10 BAM4.38684 GBP
20 BAM8.77368 GBP
50 BAM21.93420 GBP
100 BAM43.86840 GBP
250 BAM109.67100 GBP
500 BAM219.34200 GBP
1000 BAM438.68400 GBP
2000 BAM877.36800 GBP
5000 BAM2,193.42000 GBP
10000 BAM4,386.84000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GBP2.27954 BAM
5 GBP11.39770 BAM
10 GBP22.79540 BAM
20 GBP45.59080 BAM
50 GBP113.97700 BAM
100 GBP227.95400 BAM
250 GBP569.88500 BAM
500 GBP1,139.77000 BAM
1000 GBP2,279.54000 BAM
2000 GBP4,559.08000 BAM
5000 GBP11,397.70000 BAM
10000 GBP22,795.40000 BAM