5.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BAM sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bam
2.493,51 chf

KM1,000 BAM = SFr.0,4987 CHF

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc Thụy Sĩ
1 BAM0.49870 CHF
5 BAM2.49351 CHF
10 BAM4.98702 CHF
20 BAM9.97404 CHF
50 BAM24.93510 CHF
100 BAM49.87020 CHF
250 BAM124.67550 CHF
500 BAM249.35100 CHF
1000 BAM498.70200 CHF
2000 BAM997.40400 CHF
5000 BAM2,493.51000 CHF
10000 BAM4,987.02000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CHF2.00520 BAM
5 CHF10.02600 BAM
10 CHF20.05200 BAM
20 CHF40.10400 BAM
50 CHF100.26000 BAM
100 CHF200.52000 BAM
250 CHF501.30000 BAM
500 CHF1,002.60000 BAM
1000 CHF2,005.20000 BAM
2000 CHF4,010.40000 BAM
5000 CHF10,026.00000 BAM
10000 CHF20,052.00000 BAM