1 Manat Azerbaijan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AZN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 azn
4,60 hkd

man.1,000 AZN = $4,602 HKD

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Đô-la Hồng Kông
1 AZN4.60154 HKD
5 AZN23.00770 HKD
10 AZN46.01540 HKD
20 AZN92.03080 HKD
50 AZN230.07700 HKD
100 AZN460.15400 HKD
250 AZN1,150.38500 HKD
500 AZN2,300.77000 HKD
1000 AZN4,601.54000 HKD
2000 AZN9,203.08000 HKD
5000 AZN23,007.70000 HKD
10000 AZN46,015.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Manat Azerbaijan
100 HKD21.73190 AZN
200 HKD43.46380 AZN
300 HKD65.19570 AZN
500 HKD108.65950 AZN
1000 HKD217.31900 AZN
2000 HKD434.63800 AZN
2500 HKD543.29750 AZN
3000 HKD651.95700 AZN
4000 HKD869.27600 AZN
5000 HKD1,086.59500 AZN
10000 HKD2,173.19000 AZN
20000 HKD4,346.38000 AZN