10 nghìn Florin Aruba sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền AWG sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
15.083,80 xcd

ƒ1,000 AWG = $1,508 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Đông Caribê
1 AWG1.50838 XCD
5 AWG7.54190 XCD
10 AWG15.08380 XCD
20 AWG30.16760 XCD
50 AWG75.41900 XCD
100 AWG150.83800 XCD
250 AWG377.09500 XCD
500 AWG754.19000 XCD
1000 AWG1,508.38000 XCD
2000 AWG3,016.76000 XCD
5000 AWG7,541.90000 XCD
10000 AWG15,083.80000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Florin Aruba
1 XCD0.66296 AWG
5 XCD3.31482 AWG
10 XCD6.62963 AWG
20 XCD13.25926 AWG
50 XCD33.14815 AWG
100 XCD66.29630 AWG
250 XCD165.74075 AWG
500 XCD331.48150 AWG
1000 XCD662.96300 AWG
2000 XCD1,325.92600 AWG
5000 XCD3,314.81500 AWG
10000 XCD6,629.63000 AWG