100 Florin Aruba sang Tala Samoa

Đổi tiền AWG sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
152,60 wst

ƒ1,000 AWG = WS$1,526 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tala Samoa
1 AWG1.52597 WST
5 AWG7.62985 WST
10 AWG15.25970 WST
20 AWG30.51940 WST
50 AWG76.29850 WST
100 AWG152.59700 WST
250 AWG381.49250 WST
500 AWG762.98500 WST
1000 AWG1,525.97000 WST
2000 AWG3,051.94000 WST
5000 AWG7,629.85000 WST
10000 AWG15,259.70000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Florin Aruba
1 WST0.65532 AWG
5 WST3.27660 AWG
10 WST6.55319 AWG
20 WST13.10638 AWG
50 WST32.76595 AWG
100 WST65.53190 AWG
250 WST163.82975 AWG
500 WST327.65950 AWG
1000 WST655.31900 AWG
2000 WST1,310.63800 AWG
5000 WST3,276.59500 AWG
10000 WST6,553.19000 AWG