50 Florin Aruba sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AWG sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
905,64 twd

ƒ1,000 AWG = NT$18,11 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AWG18.11280 TWD
5 AWG90.56400 TWD
10 AWG181.12800 TWD
20 AWG362.25600 TWD
50 AWG905.64000 TWD
100 AWG1,811.28000 TWD
250 AWG4,528.20000 TWD
500 AWG9,056.40000 TWD
1000 AWG18,112.80000 TWD
2000 AWG36,225.60000 TWD
5000 AWG90,564.00000 TWD
10000 AWG181,128.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Florin Aruba
1 TWD0.05521 AWG
5 TWD0.27605 AWG
10 TWD0.55209 AWG
20 TWD1.10419 AWG
50 TWD2.76047 AWG
100 TWD5.52094 AWG
250 TWD13.80235 AWG
500 TWD27.60470 AWG
1000 TWD55.20940 AWG
2000 TWD110.41880 AWG
5000 TWD276.04700 AWG
10000 TWD552.09400 AWG