10 Florin Aruba sang Rupee Seychelles

Đổi tiền AWG sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
74,12 scr

ƒ1,000 AWG = ₨7,412 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Seychelles
1 AWG7.41168 SCR
5 AWG37.05840 SCR
10 AWG74.11680 SCR
20 AWG148.23360 SCR
50 AWG370.58400 SCR
100 AWG741.16800 SCR
250 AWG1,852.92000 SCR
500 AWG3,705.84000 SCR
1000 AWG7,411.68000 SCR
2000 AWG14,823.36000 SCR
5000 AWG37,058.40000 SCR
10000 AWG74,116.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Florin Aruba
1 SCR0.13492 AWG
5 SCR0.67461 AWG
10 SCR1.34922 AWG
20 SCR2.69844 AWG
50 SCR6.74610 AWG
100 SCR13.49220 AWG
250 SCR33.73050 AWG
500 SCR67.46100 AWG
1000 SCR134.92200 AWG
2000 SCR269.84400 AWG
5000 SCR674.61000 AWG
10000 SCR1,349.22000 AWG