1 nghìn Florin Aruba sang currency-names.LYD

Đổi tiền AWG sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
2.709,13 lyd

ƒ1,000 AWG = د .2,709 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Libya
1 AWG2.70913 LYD
5 AWG13.54565 LYD
10 AWG27.09130 LYD
20 AWG54.18260 LYD
50 AWG135.45650 LYD
100 AWG270.91300 LYD
250 AWG677.28250 LYD
500 AWG1,354.56500 LYD
1000 AWG2,709.13000 LYD
2000 AWG5,418.26000 LYD
5000 AWG13,545.65000 LYD
10000 AWG27,091.30000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Florin Aruba
1 LYD0.36912 AWG
5 LYD1.84561 AWG
10 LYD3.69122 AWG
20 LYD7.38244 AWG
50 LYD18.45610 AWG
100 LYD36.91220 AWG
250 LYD92.28050 AWG
500 LYD184.56100 AWG
1000 LYD369.12200 AWG
2000 LYD738.24400 AWG
5000 LYD1,845.61000 AWG
10000 LYD3,691.22000 AWG